| |
|
LUXURY |
PREMIUM |
|
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
DIMENSIONS - WEIGHT
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) /
Overall dimensions (L x W x H)
|
5315 x 1935 x 1915 mm |
5315 x 1935 x 2030 mm |
|
Chiều dài cơ sở
Wheel base
|
3275mm |
3275mm |
|
Khoảng sáng gầm xe
Minimum ground clearance
|
170 mm |
170 mm |
|
Trọng lượng
Weight
|
Không tải
Curb
|
2050 kg |
2270 |
|
Toàn tải
Gross
|
2680 kg |
2680 |
|
Số chỗ ngồi
Seat capacity
|
7 |
6 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu
Fuel tank capacity
|
70 L |
70 L |
|
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
ENGINE - PERFORMANCE
|
|
Loại
Type
|
Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger
|
|
Dung tích xy lanh
Displacement
|
1997 cc |
|
Công suất cực đại
Max. power
|
150 Hp / 4000 rpm |
|
Mô men xoắn cực đại
Max. Torque
|
370 N.m / 2000 rpm |
|
Hộp số
Transmission
|
Tự động 6 cấp
6-speed automatic
|
|
Vận tốc tối đa
Max speed
|
170 km/h |
| Tiêu hao nhiên liệu |
Trong đô thị
Urban
|
7,35 lít/ 100km |
7,35 lít/ 100km |
|
Ngoài đô thị
Extra urban
|
5,70 lít/ 100km |
5,70 lít/ 100km |
|
Kết hợp
Combination
|
6,30 lít/ 100km |
6,30 lít/ 100km |
| KHUNG GẦM / CHASSIS |
|
Hệ thống treo
Suspension system
|
Trước / Front |
Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen
Independent MacPherson struts
|
| Sau / Rear |
Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ
Independent with coil springs
|
|
Phanh
Brake
|
Trước x Sau / Front x Rear |
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc |
|
Cơ cấu lái
Power steering
|
Trợ lực thủy lực
Hydraulic power steering
|
|
Mâm xe
Wheels
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch
17-inch Alloy wheels
|
|
Lốp xe
Tires
|
215/60 R17 |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
MAJOR FEATURES
|
|
NGOẠI THẤT
EXTERIOR
|
|
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân
Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation)
|
Std |
Std |
|
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời
Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper
|
Std |
Std |
|
Cửa sổ trời
Panoramic roof window
|
Std |
Std |
|
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính
Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating
|
Std |
Std |
|
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động
Automatic lamps, automatic front wiper
|
Std |
Std |
|
Đèn LED ban ngày
LED Daytime running lights
|
Std |
Std |
|
Đèn pha Xenon
Xenon headlamps
|
Std |
Std |
|
Đèn sương mù
Fog lamps
|
Std |
Std |
|
Rửa đèn
Front headlamp washer
|
Std |
Std |
|
Cánh lướt gió
Spoiler
|
- |
Std |
| NỘI THẤT / INTERIOR |
|
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Paddle shift
|
Std |
Std |
|
Gương quan sát trẻ em
Mirror for children overview
|
Std |
Std |
|
Cần số điện tử dạng núm xoay
Electric geabox command
|
Std |
Std |
| Màn hình HUD/ Head Up Display |
Std |
Std |
|
Đèn soi bước chân
Lighting on footstep
|
Std |
Std |
|
Rèm che nắng hàng ghế 2
Sunshade curtains on row 2
|
Std |
Std |
|
Tay lái bọc da
Leather steering wheel
|
Std |
Std |
|
Điều hòa tự động
Automatic air conditioning
|
Std |
Std |
|
Màn hình cảm ứng 7-inch
7-inch touchscreen
|
Std |
Std |
|
Vách ngăn
Partition
|
- |
Std |
| Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. |
- |
Std |
| Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge |
- |
Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub
Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer
|
| Bàn gập / Folding table |
Phía sau ghế tài xế và ghế phụ
Seatback of driver & passenger seat
|
Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay
Between 2 VIP seat, combine with armrest
|
|
Đèn trang trí nội thất
Ambient light
|
Đèn LED trắng tại cửa sổ trời
White LED at sunroof
|
Đèn LED xanh Cyan trong xe
Cyan Blue color LED interior
|
|
Sàn gỗ
Wooden floor
|
- |
Std |
| Hàng ghế thứ nhất / Row 1 |
Chỉnh điện, massage, sưởi
Electric adjustment, massage, heating
|
|
Hàng ghế thứ 2
Row 2
|
Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay
Sliding, folding, removable, armrest
|
Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. |
|
Hàng ghế thứ 3
Row 3
|
Ghế trượt, gập, tháo rời
Sliding, folding, removable
|
Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay.
VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest
|
|
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch
7-inch touchscreen control panel
|
- |
Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, …
Control Jump seats, VIP seats, ambient light,…
|
|
Khoang hành khách bọc da cao cấp
Premium leather in VIP lounge
|
- |
Std |
|
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất
Color choices of interior leather & ambient light
|
- |
Std |
|
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V
12v power socket x4 & 220v power socket
|
Std |
Std |
|
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách
Intercom between driver & VIP lounge
|
- |
Std |
| Wifi router |
- |
Std |
| AN TOÀN / SAFETY |
|
Chống bó cứng phanh ABS
Anti-lock brake system
|
Std |
Std |
|
Phân phối lực phanh EBD
Electronic Brake-force Distribution
|
Std |
Std |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Electronic Stability Program
|
Std |
Std |
|
Hệ thống chống trượt ASR
Anti-Slip Regulation
|
Std |
Std |
|
Hệ thống kiểm soát chế độ lái
Advanced Grip Control
|
Std |
Std |
|
Hệ thống khóa điều khiển từ xa
Keyless entry system
|
Std |
Std |
|
Khóa cửa thông minh
Hands free access
|
Std |
Std |
|
Khóa trẻ em chỉnh điện
Electrical rear child safety
|
Std |
Std |
|
Hệ thống 6 túi khí
6 airbags
|
Std |
Std |
|
Cảnh báo chệch làn đường
Lane departure warning
|
Std |
Std |
|
Cảm biến trước sau
Front & rear parking assitance
|
Std |
Std |
|
Cảnh báo điểm mù
Blind spot detection
|
Std |
Std |
|
Camera lùi 180 độ
180 reversing camera
|
Std |
Std |
|
Cảnh báo áp suất lốp
Indirect tyre pressure detection
|
Std |
Std |